STT | Họ và tên giáo viên dạy | Lớp | Thời gian dạy | Ngày, tháng, năm dạy | Môn/Phân môn | Tên bài dạy | Ghi chú |
1 | Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.19.. giờ... phút đến 19 ... giờ.40..phút | 13/4/2020 | Học Vần | Ôn tập | |
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ.00..phút | 13/4/2020 | Học vần | Oa - oe | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.19.. giờ.00. phút đến 19... giờ 40..phút | 15/4/2020 | Học vần | oai - oay | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ...phút | 15/4/2020 | Học Vần | oan - oăn | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.19.. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 17/4/2020 | Học vần | oang – oăng ( tiết 1) | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ....phút | 17/4/2020 | Học vần | oang – oăng ( tiết 2) | ||
2 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ... phút đến 19 giờ 40 phút | 13/4/2020 | Học Vần | ôn tập | |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 13/4/2020 | Học vần | oa - oe | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ... phút đến 19 giờ 40 phút | 15/4/2020 | Học vần | oai - oay | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 15/4/2020 | Học Vần | oan - oăn | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ... phút đến 19 giờ 40 phút | 17/4/2020 | Học vần | oang – oăng (tiết 1) | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 17/4/2020 | Học vần Học vần | oang – oăng (tiết 2) | ||
3 | Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.19.. giờ... phút đến 19 ... giờ.40..phút | 13/4/2020 | Học Vần | Ôn tập | |
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ.00..phút | 13/4/2020 | Học vần | Oa - oe | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.19.. giờ.00. phút đến 19... giờ 40..phút | 15/4/2020 | Học vần | oai - oay | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ...phút | 15/4/2020 | Học Vần | oan - oăn | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.19.. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 17/4/2020 | Học vần | oang – oăng (tiết 1) | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ...phút | 17/4/2020 | Học vần | oang – oăng (Tiết 2) | ||
4 | Vương Thị Phương | 2.1 | Từ.7.. giờ.00.. phút đến .7. giờ.58.phút | 13/4/2020 | Toán | Bảng chia 2 . Một phần hai | |
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ..8. giờ00... phút đến ..9. giờ..00.phút | 13/4/2020 | Tập đọc | Cò và Cuốc | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ.14.. giờ 21... phút đến 14... giờ..35.phút…… | 16/4/2020 | Toán | Bảng chia 3 . Một phần ba | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ.11.. giờ.11.. phút đến .11. giờ 39...phút | 16/4/2020 | Luyện từ và câu | MRVT: Từ ngữ về loài chim .Dấu chấm, dấu phẩy | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ.20. giờ.48.. phút đến .21. giờ 22...phút | 17/4/2020 | Chính tả (Nghe-viết) |
Cò và Cuốc | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ.21.. giờ 29... phút đến 22. giờ..10.phút | 17/4/2020 | Toán | Bảng chia 4 . Một phần tư | ||
5 | Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40 phút | 13/4/2020 | Toán | Phép chia | |
Nguyễn Thị Út |
2.2 | Từ.19.. giờ..50. phút đến .20.. giờ 30...phút | 13/4/2020 |
Chính tả |
Còvà cuốc |
||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40 phút | 15/4/2020 | Toán | Bảng chia 2 | ||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ19giờ50 phút đến 20giờ 30phút | 15/4/2020 | LT&Câu | Từ ngữ và loài chim – Dấu chấm, dấu phẩy | ||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40 phút | 17/4/2020 | Toán | Một phần hai | ||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ19giờ50 phút đến 20giờ 30phút | 17/4/2020 |
Tập làm văn | Đáp lời xin lỗi - Tả ngắn về loài chim | ||
6 | Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.19.. giờ... phút đến 19 ... giờ.40..phút | 13/4/2020 | Tập đọc | Một trí khôn hơn trăm trí khôn | |
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ.00..phút | 13/4/2020 | Toán | Phép chia | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.19.. giờ.00. phút đến 19... giờ 40..phút | 15/4/2020 | Chính tả- LTVC | Nghe- viết : Một trí khôn hơn trăm trí khôn. Phân biệt r/d/gi, dấu hỏi/dấu ngã Mở rộng vốn từ: Từ ngữ về loài chim. Dấu chấm, dấu phẩy |
||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ...phút | 15/4/2020 | Toán | Bảng chia 2- Một phần hai | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.19.. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 16/4/2020 | Tập đọc | Cò và Cuốc | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ.00..phút | 16/4/2020 | Toán | Luyện tập ( trang 111) | ||
Nguyễn Thị Lan |
2.3 | Từ.19.. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 17/4/2020 | Tập làm văn | Đáp lời xin lỗi. Tả ngắn về loài chim | ||
7 | Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40phút | 13/04/2020 | Chính tả | Người sáng tác Quốc ca Việt Nam | |
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 13/04/2020 | Toán | Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số (tt) | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40phút | 15/04/2020 | LTVC | Nhân hóa. Ôn tập cách đặt và trả lời câu hỏi như thế nào? | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 15/04/2020 | Toán | Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40phút | 17/04/2020 | Tập làm văn | Kể lại một buổi biêu diễn nghệ thuật | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 17/04/2020 | Toán | Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tt) | ||
8 | Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40phút | 13/04/2020 | Chính tả | Người sáng tác Quốc ca Việt Nam | |
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 13/04/2020 | Toán | Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số (tt) | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40phút | 15/04/2020 | LTVC | Nhân hóa. Ôn tập cách đặt và trả lời câu hỏi như thế nào? | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 15/04/2020 | Toán | Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40phút | 17/04/2020 | Tập làm văn | Kể lại một buổi biêu diễn nghệ thuật | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 17/04/2020 | Toán | Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tt) | ||
9 | Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ..19. giờ... phút đến19 giờ..45.phút | 13/4/2020 | LT&C | Mở rộng vốn từ cái đẹp | |
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ.19 giờ.50.. phút đến ..20. giờ..50.phút | Toán | So sánh hai phân số khác mẫu số | |||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ..19. giờ... phút đến20 giờ...phút | 15/4/2020 | TLV | Luyện tập miêu tả các bộ phận của cây cối | ||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ.20 giờ... phút đến ..20. giờ..50.phút | Toán | Luyện tập | |||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ..19. giờ... phút đến20 giờ...phút | 17/4/2020 | LT&C | Dấu gạch ngang | ||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ.20 giờ... phút đến ..21. giờ...phút | Toán | Luyện tập | |||
10 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 19giờ 00phút đến 19giờ 55phút | 13/4/2020 | Tập đọc | Phân xử tài tình | |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 20giờ 00 phút đến 21giờ 05phút | 13/4/2020 | Toán | Đề-xi-mét khối. Xăng-ti-mét khối. Mét khối | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 13giờ 30phút đến 14giờ 20phút | 15/4/2020 | LTVC | Nối các vế bằng quan hệ từ | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 14giờ 30phút đến 15giờ 20phút | 15/4/2020 | Toán | Thể tích HHCN. Thể tích HLP | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 13giờ 30phút đến 14giờ 20phút | 17/4/2020 | TLV | Lập chương trình hoạt động | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 14giờ 30phút đến 15giờ 20phút | 17/4/2020 | Toán | Luyện tập | ||
11 | Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ19giờ 00phút đến 19giờ 40phút | 13/4/2020 | Tập đọc | Phân xử tài tình | |
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ 19 giờ 45 phút đến 20giờ 25phút | 13/4/2020 | Toán | Đề-xi-mét khối. Xăng-ti-mét khối. Mét khối | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ19giờ 00phút đến 19giờ 40phút | 15/4/2020 | LTVC | Nối các vế bằng quan hệ từ | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ 19 giờ 45 phút đến 20giờ 25phút | 15/4/2020 | Toán | Thể tích HHCN. Thể tích HLP | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ19giờ 00phút đến 19giờ 40phút | 17/4/2020 | TLV | Lập chương trình hoạt động | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ 19 giờ 45 phút đến 20giờ 25phút | 17/4/2020 | Toán | Luyện tập | ||
12 | Hồ Thị Hòa | 5 | Từ.8.. giờ.00.. phút đến .9. giờ.00..phút | 14/4/2020 | AV | Unit7 : Places to go! Lesson 3: Grammar and song. |
|
Hồ Thị Hòa | 5 | Từ..8. giờ00... phút đến ..9. giờ..00.phút | 16/4/2020 | AV | Unit7 : Places to go! Lesson 4: Phonics |
||
Hồ Thị Hòa | 4 | Từ.19.. giờ00... phút đến .20.. giờ..00.phút | 14/4/2020 | AV | Unit8: It’s hot today! Lesson1 : word |
||
Hồ Thị Hòa | 4 | Từ.19.. giờ.00.. phút đến .20.. giờ00...phút | 16/4/2020 | AV | Unit8: It’s hot today! Lesson 2: Grammar. |
STT | Họ và tên giáo viên dạy | Lớp | Thời gian dạy | Ngày, tháng, năm dạy | Môn/Phân môn | Tên bài dạy | Ghi chú |
1 | Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.19.. giờ... phút đến19 giờ.40..phút | 20/4/2020 | Toán | Luyện tập chung (trang 124) | |
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ.00..phút | 20/4/2020 | Học Vần | oanh – oach | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.19.. giờ.00. phút đến 19... giờ 40..phút | 22/4/2020 | Toán | Luyện tập chung (trang 125) | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ...phút | 22/4/2020 | Học vần | oat – oăt | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.19.. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 24/4/2020 | Học vần | uê – uy | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ.00..phút | 24/4/2020 | Học vần | uơ – uya | ||
2 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ... phút đến19 giờ 40 phút | 20/4/2020 | Toán | Luyện tập chung (trang 124) | |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 20/4/2020 | Học Vần | oanh – oach | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ... phút đến19 giờ 40 phút | 22/4/2020 | Toán | Luyện tập chung (trang 125) | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 22/4/2020 | Học vần | oat – oăt | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ... phút đến19 giờ 40 phút | 24/4/2020 | Học vần | uê – uy | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 24/4/2020 | Học vần | uơ – uya | ||
3 | Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.19.. giờ... phút đến19 giờ.40..phút | 20/4/2020 | Toán | Luyện tập chung (trang 124) | |
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ.00..phút | 20/4/2020 | Học Vần | oanh – oach | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.19.. giờ.00. phút đến 19... giờ 40..phút | 22/4/2020 | Toán | Luyện tập chung (trang 125) | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ...phút | 22/4/2020 | Học vần | oat – oăt | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.19.. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 24/4/2020 | Học vần | uê – uy | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ.00..phút | 24/4/2020 | Học vần | uơ – uya | ||
4 | Vương Thị Phương | 2.1 | Từ 11.. giờ.14 phút đến 11giờ.46.phút | 21/4/2020 | Toán | Luyện tập | |
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ..11. giờ... 58 phút đến ..13. giờ..50.phút | 21/4/2020 | Tập làm văn | Đáp lời xin lỗi tả ngắn về loài chim | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ..19. giờ... 11 phút đến ..19. giờ..51.phút | 21/4/2020 | Tập đọc | Bác sĩ Sói | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ.17. giờ.28.. phút đến .18. giờ 05...phút | 22/4/2020 | Chính tả ( Nghe – viết) |
Ngày hội đua voi ở Tây Nguyên | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ..18. giờ... 42 phút đến ..19. giờ..19.phút | 22/4/2020 | Toán | Tìm một thừa số của phép nhân | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ..20. giờ... 06 phút đến ..20. giờ..44.phút | 22/4/2020 | Toán | Luyện tập chung | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ..19. giờ... 22 phút đến ..19. giờ 56.phút | 24/4/2020 | Luyện từ và câu | MRVT: Từ ngữ về muông thú.Đặt và Trả lời câu hỏi như thế nào? | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ..20. giờ... 14phút đến ..20. giờ..47.phút | 24/4/2020 | Toán | Số bị chia – Số chia - Thương | ||
5 | Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40 phút | 20/4/2020 |
Toán |
Số bị chia – số chia - thương | |
Nguyễn Thị Út |
2.2 | Từ.19.. giờ..50. phút đến .20.. giờ 30...phút | 20/4/2020 |
Chính tả |
Bác sĩ Sói |
||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40 phút | 22/4/2020 |
Toán |
Bảng chia 3 |
||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ.19.. giờ..50. phút đến .20.. giờ 30...phút | 22/4/2020 |
LT&Câu |
Từ ngữ về muông thú– Đặt và trả lời câu hỏi như thế nào? | ||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40 phút | 24/4/2020 |
Toán |
Một phần ba |
||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ.19.. giờ..50. phút đến .20.. giờ 30...phút | 24/4/2020 |
Tập làm văn |
Đáp lời khẳng định - Viết nội quy |
||
6 | Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.19.. giờ... phút đến .19.. giờ.40..phút | 21/4/2020 | Tập đọc | Bác sĩ sói | |
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ.00..phút | 21/3/2020 | Toán | Số bị chia- Số chia- Thương | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.19.. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 22/4/2020 | Chính tả | Tập chép : Bác sĩ sói. Phân biệt l/n, ươc/ướt | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ..20. giờ... phút đến .21.. giờ.00..phút | 22/4/2020 | Toán | Bảng chia 3- Một phần 3 | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ..19. giờ... phút đến .19.. giờ.40..phút | 23/4/2020 | Luyện từ và câu | Mở rộng vốn từ: Từ ngữ về muông thú. Đặt và trả lời câu hỏi Như thế nào ? | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ.00..phút | 23/4/2020 | Toán | Luyện tập ( trang 115) | ||
Nguyễn Thị Lan |
2.3 | Từ.19.. giờ... phút đến19... giờ.40..phút | 24/4/2020 | Tập làm văn | Đáp lời khẳng định. Viết nội quy | ||
Nguyễn Thị Lan |
2.3 | Từ.20.. giờ... phút đến 21... giờ..00.phút | 24/4/2020 | Toán | Tìm một thừa số của phép nhân – Luyện tập | ||
7 | Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40phút | 20/04/2020 | Tập đọc | Đối đáp với vua | |
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 20/04/2020 | Toán | Luyện tập chung | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờđến 19 giờ 40phút | 22/04/2020 | LTVC | Mở rộng vốn từ: Nghệ thuật. Dấu phẩy. | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 22/04/2020 | Toán | Làm quen với chữ số La Mã | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờđến 19 giờ 40phút | 24/04/2020 | Chính tả | Đối đáp với vua | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 24/04/2020 | Toán | Thực hành xem đồng hồ | ||
8 | Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40phút | 20/04/2020 | Tập đọc | Đối đáp với vua | |
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 20/04/2020 | Toán | Luyện tập chung | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờđến 19 giờ 40phút | 22/04/2020 | LTVC | Mở rộng vốn từ: Nghệ thuật. Dấu phẩy. | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 22/04/2020 | Toán | Làm quen với chữ số La Mã | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờđến 19 giờ 40phút | 24/04/2020 | Chính tả | Đối đáp với vua | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 24/04/2020 | Toán | Thực hành xem đồng hồ | ||
9 | Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ..19. giờ... phút đến20 giờ...phút | 20/4/2020 | LT&C | Mở rộng vốn từ: Cái đẹp | |
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ.20 giờ... phút đến ..21. giờ...phút | 20/4/2020 | Toán | Phép cộng phân số | ||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ..19. giờ... phút đến20 giờ...phút | 22/4/2020 | TLV | Đoạn văn trong bài văn miêu tả cây cối | ||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ.20 giờ... phút đến21giờ00phút | 22/4/2020 | Toán | Luyện tập | ||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ..19. giờ... phút đến20 giờ...phút | 24/4/2020 | LT&C | Câu kể Ai là gì? | ||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ.20 giờ... phút đến ..21. giờ...phút | 24/4/2020 | Toán | Phép trừ phân số | ||
10 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 13giờ 30phút đến 14giờ 15phút | 20/4/2020 | Tập đọc | Luật tục xưa của người Ê-đê | |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 14giờ 30phút đến 15giờ 10phút | 20/4/2020 | Toán | Giới thiệu hình trụ. Giới thiệu hình cầu | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 13giờ 30phút đến 14giờ 20phút | 22/4/2020 | TLV | Ôn tập về tả đồ vật | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 14giờ 30phút đến 15giờ 25phút | 22/4/2020 | Toán | Luyện tập chung | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 13giờ 30phút đến 14giờ 20phút | 24/4/2020 | LTVC | Nối các vế câu ghép bằng cặp từ hô ứng | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 14giờ 30phút đến 15giờ 25phút | 24/4/2020 | Toán | Luyện tập chung | ||
11 | Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ19giờ 00phút đến 19giờ 40phút | 20/4/2020 | Tập đọc | Luật tục xưa của người Ê-đê | |
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ 19 giờ 45 phút đến 20giờ 25phút | 20/4/2020 | Toán | Giới thiệu hình trụ. Giới thiệu hình cầu | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ19giờ 00phút đến 19giờ 40phút | 22/4/2020 | TLV | Ôn tập về tả đồ vật | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ 19 giờ 45 phút đến 20giờ 25phút | 22/4/2020 | Toán | Luyện tập chung | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ19giờ 00phút đến 19giờ 40phút | 24/4/2020 | LTVC | Nối các vế câu ghép bằng cặp từ hô ứng | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ 19 giờ 45 phút đến 20giờ 25phút | 24/4/2020 | Toán | Luyện tập chung | ||
12 | Hồ Thị Hòa | 5 | Từ.8.. giờ.00.. phút đến .9.. giờ.00..phút | 21/4/2020 | AV | Unit7 : Places to go! Lesson 5,6: Skills time !. |
|
Hồ Thị Hòa | 5 | Từ...8 giờ..00. phút đến 9... giờ00...phút | 23/4/2020 | AV | Unit7 : Places to go! Review and test. |
||
Hồ Thị Hòa | 4 | Từ.19.. giờ.00.. phút đến .20.. giờ.00..phút | 21/4/2020 | AV | Unit8: It’s hot today! Lesson 3,4: song, phonics |
||
Hồ Thị Hòa | 4 | Từ.19.. giờ.00.. phút đến 20... giờ.00..phút | 23/4/2020 | AV | Unit8: It’s hot today! Lesson 5,6: skills time |
STT | Họ và tên giáo viên dạy | Lớp | Thời gian dạy | Ngày, tháng, năm dạy | Môn/Phân môn | Tên bài dạy | Ghi chú |
1 | Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.19.. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 27/4/2020 | Toán | Cộng các số tròn chục | |
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ...phút | 27/4/2020 | Học vần | uân – uyên | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ..19. giờ... phút đến .19.. giờ.40..phút | 28/4/2020 | Toán | Luyện tập | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ...phút | 28/4/2020 | Học vần | uât – uyêt | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ..19. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 29/4/2020 | Toán | Trừ các số tròn chục | ||
Tô Thị Ngọc Lan | 1.1 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ...phút | 29/4/2020 | Học vần | uynh – uych | ||
2 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ... phút đến19 giờ 40 phút | 27/4/2020 | Toán | Cộng các số tròn chục | |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 27/4/2020 | Học vần | uân – uyên | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ... phút đến19 giờ 40 phút | 28/4/2020 | Toán | Luyện tập | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 28/4/2020 | Học vần | uât – uyêt | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ... phút đến19 giờ 40 phút | 29/4/2020 | Toán | Trừ các số tròn chục | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 1.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 29/4/2020 | Học vần | uynh – uych | ||
3 | Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.19.. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 27/4/2020 | Toán | Cộng các số tròn chục | |
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ...phút | 27/4/2020 | Học vần | uân – uyên | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ..19. giờ... phút đến .19.. giờ.40..phút | 28/4/2020 | Toán | Luyện tập | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ...phút | 28/4/2020 | Học vần | uât – uyêt | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ..19. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 29/4/2020 | Toán | Trừ các số tròn chục | ||
Thượng Thị Nhung | 1.3 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ...phút | 29/4/2020 | Học vần | uynh – uych | ||
4 | Vương Thị Phương | 2.1 | Từ. 18.. giờ..30. phút đến 19... giờ.10..phút | 27/4/2020 | Tập đọc | Quả tim Khỉ | |
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ.19.. giờ.20.. phút đến .20.. giờ.00..phút | 27/4/2020 | Toán | Bảng chia 5. Một phần năm | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ. 18.. giờ..30. phút đến 19... giờ.10..phút | 28/4/2020 | Toán | Luyện tập chung | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ.19.. giờ.20.. phút đến .20.. giờ.00..phút | 28/4/2020 | Luyện từ và câu | MRV: Từ ngữ về loài thú. Dấu chấm, dấu phẩy | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ. 18.. giờ..30. phút đến 19... giờ.10..phút | 29/4/2020 | Toán | Tìm số bị chia | ||
Vương Thị Phương | 2.1 | Từ.19.. giờ.20.. phút đến .20.. giờ.00..phút | 29/4/2020 | Chính tả ( Nghe – viết) |
Voi nhà | ||
5 | Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40 phút | 27/4/2020 |
Toán |
Luyện tập |
|
Nguyễn Thị Út |
2.2 | Từ.19.. giờ..50. phút đến .20.. giờ 30...phút | 27/4/2020 |
Chính tả |
Qủa tim Khỉ |
||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40 phút | 28/4/2020 |
Toán |
Bảng chia 4 |
||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ.19.. giờ..50. phút đến .20.. giờ 30...phút | 28/4/2020 |
LT&Câu |
Từ ngữ về loài thú – Dâu chấm, dấu phẩy |
||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ 19 giờ đến 19 giờ 40 phút | 29/4/2020 |
Toán |
Một phần tư | ||
Nguyễn Thị Út | 2.2 | Từ.19.. giờ..50. phút đến .20.. giờ 30...phút | 29/4/2020 |
Tập làm văn |
Nghe và trả lời câu hỏi. |
||
6 | Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.19.. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 27/4/2020 | Tập đọc | Quả tim khỉ | |
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ...phút | 27/4/2020 | Toán | Bảng chia 4 – Một phần tư | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ..19. giờ... phút đến .19.. giờ.40..phút | 28/4/2020 | Chính tả | Nghe viết : Quả tim khỉ. Phân biệt s/x, uc/ut | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ...phút | 28/4/2020 | Toán | Luyện tập ( trang 120 ) | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ..19. giờ... phút đến 19... giờ.40..phút | 29/4/2020 | Luyện từ và câu | Mở rộng vốn từ : Từ ngữ về loài thú. Dấu chấm, dấu phẩy | ||
Nguyễn Thị Lan | 2.3 | Từ.20.. giờ... phút đến .21.. giờ...phút | 29/4/2020 | Toán | Bảng chia 5- Một phần năm | ||
7 | Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờđến 19 giờ 40phút | 27/04/2020 | Tập đọc | Hội Vật | |
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 27/04/2020 | Toán | Bài toán liên quan đến rút về đơn vị | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờđến 19 giờ 40phút | 28/04/2020 | LTVC | Nhân hóa. Ôn tập cách đặt và trả lời câu hỏi vì sao? | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 28/04/2020 | Toán | Luyện Tập | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờđến 19 giờ 40phút | 29/04/2020 | Tập làm văn | Kể về lễ hội | ||
Nguyễn Xuân Nhân | 3.1 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 29/04/2020 | Toán | Tiền Việt Nam | ||
8 | Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờđến 19 giờ 40phút | 27/04/2020 | Tập đọc | Hội Vật | |
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 27/04/2020 | Toán | Bài toán liên quan đến rút về đơn vị | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờđến 19 giờ 40phút | 28/04/2020 | LTVC | Nhân hóa. Ôn tập cách đặt và trả lời câu hỏi vì sao? | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 28/04/2020 | Toán | Luyện Tập | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờđến 19 giờ 40phút | 29/04/2020 | Tập làm văn | Kể về lễ hội | ||
Lê Thị Hồng | 3.2 | Từ 19 giờ 50 phút đến 20 giờ 30 phút | 29/04/2020 | Toán | Tiền Việt Nam | ||
9 | Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ..19. giờ... phút đến20 giờ...phút | 27/4/2020 | LT&C | Vị ngữ trong câu kể Ai là gì? | |
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ.20 giờ... phút đến ..21. giờ...phút | 27/4/2020 | Toán | Phép trừ phân số (tt) | ||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ..19. giờ... phút đến20 giờ...phút | 28/4/2020 | TLV | Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả cây cối | ||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ.20 giờ... phút đến ..21. giờ...phút | 28/4/2020 | Toán | Luyện tập | ||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ..19. giờ... phút đến20 giờ...phút | 29/4/2020 | LT&C | Chủ ngữ trong câu kể Ai là gì? | ||
Hoàng Thị Tiến | 4 | Từ.20 giờ... phút đến ..21. giờ...phút | 29/4/2020 | Toán | Luyện tập chung | ||
10 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 13giờ 30phút đến 14giờ 20phút | 27/4/2020 | LTVC | Liên kết các câu trong bài bằng cách lặp từ ngữ | |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 14giờ 30phút đến 15giờ 20phút | 27/4/2020 | Toán | Bảng đơn vị đo thời gian | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 13giờ 30phút đến 14giờ 20phút | 28/4/2020 | Tập đọc | Phong cảnh đền Hùng | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 14giờ 30phút đến 15giờ 20phút | 28/4/2020 | Toán | Cộng số đo thời gian | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 13giờ 30phút đến 14giờ 20phút | 29/4/2020 | LTVC | Liên kết các câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 5.1 | Từ 14giờ 30phút đến 15giờ 20phút | 29/4/2020 | Toán | Trừ số đo thời gian | ||
11 | Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ19giờ 00phút đến 19giờ 40phút | 27/4/2020 | LTVC | Liên kết các câu trong bài bằng cách lặp từ ngữ | |
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ 19 giờ 45 phút đến 20giờ 25phút | 27/4/2020 | Toán | Bảng đơn vị đo thời gian | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ19giờ 00phút đến 19giờ 40phút | 28/4/2020 | Tập đọc | Phong cảnh đền Hùng | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ 19 giờ 45 phút đến 20giờ 25phút | 28/4/2020 | Toán | Cộng số đo thời gian | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ19giờ 00phút đến 19giờ 40phút | 29/4/2020 | LTVC | Liên kết các câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ | ||
Bùi Thị Huyền Trang | 5.2 | Từ 19 giờ 45 phút đến 20giờ 25phút | 29/4/2020 | Toán | Trừ số đo thời gian | ||
12 | Hồ Thị Hòa | 5 | Từ.8.. giờ..00. phút đến 9... giờ.00..phút | 28/4/2020 | AV | Unit8: I’d like the melon. Lesson1 : words. |
|
Hồ Thị Hòa | 4 | Từ.19.. giờ.00.. phút đến .20.. giờ.00..phút | 28/4/2020 | AV | Unit 8: Review and test |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 03/03/2023. Trích yếu: Về việc hướng dẫn cài đặt, sử dụng ứng dụng Bình Dương số
Ngày ban hành: 03/03/2023
Ngày ban hành: 02/03/2023. Trích yếu: Về việc góp ý dự thảo kế hoạch công tác đảm bảo TTATGT năm 2023 trên địa bàn thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 02/03/2023
Ngày ban hành: 24/02/2023. Trích yếu: Kế hoạch công tác phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2023 của ngành giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 24/02/2023
Ngày ban hành: 22/02/2023. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện công tác tuyên truyền, giáo dục an toàn giao thông trong trường học năm 2023
Ngày ban hành: 22/02/2023
Ngày ban hành: 22/02/2023. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chương trình mục tiêu Y tế - Dân số trên địa bàn thị xã Bến Cát năm 2023
Ngày ban hành: 22/02/2023
Ngày ban hành: 27/12/2022. Trích yếu: Đảm bảo trật tự ATGT, PCTP, ANTT dịp tết Dương lịch, Tết Nguyên đán Quý Mão và lễ Hội hoa xuân năm 2023
Ngày ban hành: 27/12/2022