PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN CÁT
TRƯỜNG TIỂU HỌC AN LỢI
Số: /QĐ-TH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ![]() Hòa Lợi, ngày tháng 5 năm 2021 |
![]() |
STT | Họ và tên | Lớp | Ghi chú |
1 | Dương Mai Hân | 1.1 | |
2 | Phạm Bảo Ngọc | 1.1 | |
3 | Phạm Thị Phương Thùy | 1.1 | |
4 | Bùi Hà Kim Ngân | 1.1 | |
5 | Lê Minh Trung | 1.1 | |
6 | Nguyễn Thuận An | 1.1 | |
7 | Hoàng Hữu Nhật Duy | 1.1 | |
8 | Lê Ngọc Gia Hân | 1.1 | |
9 | Nguyễn Quang khải | 1.1 | |
10 | Nguyễn Phạm Diệp Lâm | 1.1 | |
11 | Lý Nhã Quyên | 1.1 | |
12 | Hà Thị Minh Thư | 1.1 | |
13 | Nguyễn Ngọc Trinh | 1.1 | |
14 | Đoàn Châu Duyên | 1.1 | |
15 | Thân Trọng Huỳnh Thư | 1.2 | |
16 | Trần Ngọc Hân | 1.2 | |
17 | Phạm Thanh Trúc | 1.2 | |
18 | Nguyễn Quốc Hưng | 1.2 | |
19 | Trần Thanh Nhân | 1.2 | |
20 | Nguyễn Ngọc Phương Vy | 1.2 | |
21 | Trịnh Lâm Minh Quân | 1.2 | |
22 | Trần Cẩm Tiên | 1.2 | |
23 | Trần Nguyễn Đại Dương | 1.2 | |
24 | Phạm Thị Kim Huyền | 1.2 | |
25 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1.2 | |
26 | Trần Quốc Bảo | 1.2 | |
27 | Nguyễn Trương Thế Vỹ | 1.2 | |
28 | Nguyễn Trần Diệu Anh | 2.1 | |
29 | Võ Nguyễn Gia Quỳnh | 2.1 | |
30 | Nguyễn Anh Phú | 2.1 | |
31 | Nguyễn Đăng Khôi | 2.1 | |
32 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 2.1 | |
33 | Bồ Thị Cẩm Hương | 2.1 | |
34 | Huỳnh Trung Tín | 2.2 | |
35 | Hồ Ngọc Hân | 2.2 | |
36 | Nguyễn Thị Trà Vân | 2.2 | |
37 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 2.2 | |
38 | Thạch Hạo Thiên | 2.2 | |
39 | Lương Thị Trâm Anh | 2.2 | |
40 | Bùi Đức Phát | 2.2 | |
41 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2.3 | |
STT | Họ và tên | Lớp | Ghi chú |
42 | Nguyễn Đặng Quỳnh Hương | 2.3 | |
43 | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2.3 | |
44 | Nguyễn Hoàng Minh Nhựt | 2.3 | |
45 | Trần Đỗ Trâm Anh | 2.3 | |
46 | Nguyễn Ngọc Anh Thi | 2.3 | |
47 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 3.1 | |
48 | Lương Bảo Hân | 3.1 | |
49 | Cao Hoài Mến | 3.1 | |
50 | Trần Diễm Quỳnh | 3.1 | |
51 | Nguyễn Thanh Trúc | 3.1 | |
52 | Nguyễn Ngọc Kỳ Vân | 3.1 | |
53 | Ma Thị Băng Băng | 3.2 | |
54 | Nguyễn Quốc Chung | 3.2 | |
55 | Nguyễn Hoàng Diễm Hằng | 3.2 | |
56 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3.2 | |
57 | Nguyễn Hồ Phương Oanh | 3.2 | |
58 | Ngô Hoài Thiện | 3.2 | |
59 | Đỗ Quốc Tuấn | 3.2 | |
60 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 3.2 | |
61 | Trần Văn Phúc | 3.2 | |
62 | Lê Hồ Thu Hằng | 3.3 | |
63 | Ung Thị Thanh Lam | 3.3 | |
64 | Nguyễn Khánh Ngọc | 3.3 | |
65 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 3.3 | |
66 | Văn Ngọc Anh Thư | 3.3 | |
67 | Võ Văn Vinh | 3.3 | |
68 | Bùi Thị Hoài Thương | 4.1 | |
69 | Nguyễn Hoàng Long | 4.1 | |
70 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 4.1 | |
71 | Nguyễn Thị Mai Loan | 4.1 | |
72 | Nguyễn Gia Hân | 4.2 | |
73 | Bồ Lê Đăng Khôi | 4.2 | |
74 | Trần Thị Thúy Vy | 4.2 | |
75 | Phạm Minh Thùy | 4.2 | |
76 | Nguyễn Thị Cẩm Giang | 5 | |
77 | Nguyễn Nhựt Hào | 5 | |
78 | Trịnh Gia Huy | 5 | |
79 | Lưu Thị Tuyết Nhi | 5 | |
80 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 5 | |
81 | Huỳnh Tuyết Sương | 5 | |
82 | Văn Phạm Cẩm Tiên | 5 |
STT | Họ và tên | Lớp | Ghi chú |
1 | Văn Thị Như Quỳnh | 1.1 | |
2 | Nguyễn Hải Văn | 1.1 | |
STT | Họ và tên | Lớp | Ghi chú |
3 | Nguyễn Ngọc Châu | 1.2 | |
4 | Hà Thị Thu Huyền | 1.2 | |
5 | Phùng Ngọc Thảo My | 1.2 | |
6 | Trần Ngọc Lan Anh | 2.1 | |
7 | Nguyễn Trung Trí | 2.2 | |
8 | Trần Nguyễn Như Quỳnh | 2.2 | |
9 | Hồ Gia Huy | 2.2 | |
10 | Lương Hữu Bằng | 2.2 | |
11 | Nguyễn Thị Phúc An | 2.2 | |
12 | Văn Thị Như Thảo | 2.2 | |
13 | Nguyễn Minh Tuấn | 2.3 | |
14 | Nguyễn Ngọc Thiện | 3.1 | |
15 | Nguyễn Ngọc Minh Thi | 3.1 | |
16 | Trần Châu Quỳnh | 3.1 | |
17 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 3.1 | |
18 | Lương Minh Hoàng | 3.1 | |
19 | Hà Thị Diệu Hiền | 3.1 | |
20 | Nguyễn Thanh Tú | 3.2 | |
21 | Hồ Thanh Tuyền | 3.2 | |
22 | Nguyễn Thị Hồng như | 3.2 | |
23 | Lê Hoàng Đăng Khoa | 3.2 | |
24 | Phạm Ngọc Hoàng Quân | 3.2 | |
25 | Nguyễn Thị Kim Na Na | 3.2 | |
26 | Nguyễn Hoàng Nam | 4.1 | |
27 | Nguyễn Minh Luân | 4.2 | |
28 | Đoàn Quốc Thắng | 4.2 | |
29 | Trần Thụy Phương Vy | 4.2 | |
30 | Nguyễn Tú Tài | 4.2 | |
31 | Nguyễn Thị Kim Anh | 5 | |
32 | Phạm Huy Hoàng | 5 | |
33 | Nguyễn Bảo Khanh | 5 | |
34 | Nguyễn Minh Kiệt | 5 | |
35 | Đỗ Duy Minh | 5 | |
36 | Lê Đức Minh | 5 | |
37 | Hồ Minh Quý | 5 | |
38 | Phạm Thị Hồng Thắm | 5 | |
39 | Võ Anh Thư | 5 | |
40 | Vương Thành Trung | 5 |
STT | Họ và tên | Lớp | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Cẩm Giang | 5 | Đạt giải Khuyến khích hội thi Nghi thức Đội |
2 | Nguyễn Gia Hân | 4.2 | Tích cực tham gia các phong trào |
STT | Họ và tên | Lớp | Ghi chú |
3 | Trần Thị Thúy Vy | 4.2 | Tích cực tham gia các phong trào |
4 | Nguyễn Thị Ái Lan | 4.2 | Tích cực tham gia các phong trào |
5 | Nguyễn Thị Ái Linh | 4.2 | Tích cực tham gia các phong trào |
6 | Nguyễn Hoàng Vinh | 3.1 | Điển hình gương “Người tốt-Việc tốt” |
7 | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2.3 | Điển hình gương “Người tốt-Việc tốt” |
8 | Nguyễn Gia Bảo | 3.3 | Điển hình gương “Người tốt-Việc tốt” |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 03/03/2023. Trích yếu: Về việc hướng dẫn cài đặt, sử dụng ứng dụng Bình Dương số
Ngày ban hành: 03/03/2023
Ngày ban hành: 02/03/2023. Trích yếu: Về việc góp ý dự thảo kế hoạch công tác đảm bảo TTATGT năm 2023 trên địa bàn thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 02/03/2023
Ngày ban hành: 24/02/2023. Trích yếu: Kế hoạch công tác phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2023 của ngành giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 24/02/2023
Ngày ban hành: 22/02/2023. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện công tác tuyên truyền, giáo dục an toàn giao thông trong trường học năm 2023
Ngày ban hành: 22/02/2023
Ngày ban hành: 22/02/2023. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chương trình mục tiêu Y tế - Dân số trên địa bàn thị xã Bến Cát năm 2023
Ngày ban hành: 22/02/2023
Ngày ban hành: 27/12/2022. Trích yếu: Đảm bảo trật tự ATGT, PCTP, ANTT dịp tết Dương lịch, Tết Nguyên đán Quý Mão và lễ Hội hoa xuân năm 2023
Ngày ban hành: 27/12/2022